Có 1 kết quả:

下挫 xià cuò ㄒㄧㄚˋ ㄘㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (of sales, prices etc) to fall
(2) to drop
(3) decline
(4) slump

Bình luận 0